Hotline:
0967 65 00 68
lobo_lumi_2022

QUAY QUÉT IP 4MP CHỐNG NGƯỢC SÁNG

QUAY QUÉT IP 4MP CHỐNG NGƯỢC SÁNG
quay-quet-ip-4mp-chong-nguoc-sang - ảnh nhỏ  1

QUAY QUÉT IP 4MP CHỐNG NGƯỢC SÁNG

0 VND

Mã: HIK-IP6F42FWD-IS
– Độ phân giải 4 megapixel (2688×1520)
– Full HD1080p video
– Dual stream
– Chống ngược sáng 120dB WDR
– Quay Pan & tilt
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ tới 128GB
– Nguồn cấp DC12V & PoE
– Hỗ trợ chuẩn nén H.264+
– Tầm xa hồng ngoại 10m
-S: Audio/Alarm IO
-W: Built-in Wi-Fi

Bảo hành: 24 tháng

Hãng sản xuất: Hikvision

Hotline: 0986 610 644

Chi tiết sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Camera
Image Sensor: | 1/3″ Progressive Scan CMOS
Min. Illumination: | 0.01Lux @ F1.2, AGC ON , 0.028Lux @ F2.0, AGC ON, 0 Lux with IR
Shutter time: | 1/3 s to 1/10,000 s
Lens: | 2.8mm, 4mm, 6mm @ F2.0 angle of view: 106°(2.8mm), 83°(4mm), 55.4°(6mm)
Lens Mount: | M12
Adjustment Range: | Pan: -90° ~ 90°, Tilt: 0° ~ 75°
Day& Night: | IR cut filter with auto switch
Wide Dynamic Range: | 120 dB
Digital noise reduction: | 3D DNR
Compression Standard
Video Compression: | H.264/MJPEG/H.264+
H.264 code profile: | Main Profile
Video bit rate: | 32Kbps~16Mbps
Dual Stream: | Yes
Image
Max. Image Resolution: | 2688 × 1520
Frame Rate: | 50Hz: 20fps (2688 x 1520), 25fps (1920 × 1080), 25fps (1280 × 960), 25fps (1280 × 720)
60Hz: 20fps (2688 x 1520), 30fps (1920 × 1080), 30fps (1280 × 960), 30fps (1280 × 720)
Image Settings: | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software

 

or web browser

BLC: | Yes, zone configurable
ROI: | Support
Network
Network Storage: | NAS (Support NFS,SMB/CIFS), ANR
Alarm Trigger: | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm,

 

Network disconnect , IP address conflict, Storage exception

Protocols: | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE,

 

NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour

General Function: | One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy
mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access
System Compatibility: | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI
Interface
Audio: | 1-ch 3.5 mm audio in (Mic in/Line in)/out interface (-S model)
Communication Interface: | 1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface
Alarm: | 1x alarm I/O  *only for –S models
On-board storage: | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB
Reset Button: | Yes
Wi-Fi Specification (-W)
Wireless Standards: | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n
Frequency Range: | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz
Channel Bandwidth: | 20/40MHz Support
Modulation Mode: | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK
802.11g/n: OFDM
Security: | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS
Transmission Rate: | 11b: 11Mbps
11g: 54Mbps
11n: up to 150Mbps
Wireless Range: | 50m(depend on environment)
General
Operating Conditions: | -10 °C ~ 40 °C (14 °F ~ 104 °F)
Humidity 90% or less (non-condensing)
Power Supply: | 12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)
Power Consumption: | Max. 5W (Max. 7 W with IR cut filter on, max. 9W with pan & tilt rotation)
IR Range: | 10 meters
Dimensions: | Φ119.93 × 87.08mm
Weight: | 500g (1.1lbs)
NOTE:: | “-W” series support Wi-Fi (802.11b/g/n) and the modules with Wi-Fi function don’t support
the 802.1X protocol.

 

 

lobo_lumi_2022

LUMI SMART CITY
 
Địa chỉ: Số 30 Phan Huy Ích, tp. Bảo Lộc, Lâm Đồng

Mail:  info@lumismartcity.vn

Website: www.lumismartcity.vn

LUMI ĐÀ LẠT
 
Địa chỉ: Coming soon Phan Đình Phùng, P1, Đà Lạt

Mail:  info@lumismartcity.vn

Website: www.lumismartcity.vn

LUMI SMART CITY

Địa chỉ: 77 Nguyễn Công Trứ, P2, Bảo Lộc, Lâm Đồng

Mail:  info@lumismartcity.vn

Website: www.lumismartcity.vn

Tư vấn mua hàng (08:00 - 18:00)

0967 65 00 68

Tất cả các ngày trong tuần

Bạn không hài lòng - Hãy gọi cho chúng tôi (08:00 - 18:00)

0986 610 644

Tất cả các ngày trong tuần

Theo dõi Lumi Smart City Trên mạng xã hội
𝗖𝗼𝗽𝘆𝗿𝗶𝗴𝗵𝘁 𝟮𝟬𝟮𝟰 © | Design by www.lumismartcity.vn | ® 𝗟𝘂𝗺𝗶 𝗦𝗺𝗮𝗿𝘁 𝗖𝗶𝘁𝘆 giữ bản quyền nội dung trên website này
1
Bạn cần hỗ trợ?